Có 2 kết quả:

应急照射 yìng jí zhào shè ㄧㄥˋ ㄐㄧˊ ㄓㄠˋ ㄕㄜˋ應急照射 yìng jí zhào shè ㄧㄥˋ ㄐㄧˊ ㄓㄠˋ ㄕㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

emergency exposure (nuclear energy)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

emergency exposure (nuclear energy)

Bình luận 0