Có 2 kết quả:
应急照射 yìng jí zhào shè ㄧㄥˋ ㄐㄧˊ ㄓㄠˋ ㄕㄜˋ • 應急照射 yìng jí zhào shè ㄧㄥˋ ㄐㄧˊ ㄓㄠˋ ㄕㄜˋ
yìng jí zhào shè ㄧㄥˋ ㄐㄧˊ ㄓㄠˋ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
emergency exposure (nuclear energy)
Bình luận 0
yìng jí zhào shè ㄧㄥˋ ㄐㄧˊ ㄓㄠˋ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
emergency exposure (nuclear energy)
Bình luận 0